Có 2 kết quả:
項上人頭 xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ • 项上人头 xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ
xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head
(2) neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)
(2) neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)
Bình luận 0
xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head
(2) neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)
(2) neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)
Bình luận 0