Có 2 kết quả:

項上人頭 xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ项上人头 xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) head
(2) neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)

Từ điển Trung-Anh

(1) head
(2) neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)